Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310101 | Kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301 | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: