Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Khoa học - Trường Đại Học Yersin Đà Lạt

Mã trường: DYD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ anhĐGNL HNQ00
7310401Tâm lý họcĐGNL HNQ00
7310608Đông phương họcĐGNL HNQ00
7320108Quan hệ công chúngĐGNL HNQ00
‎7340101Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital MarketingĐGNL HNQ00
7380107Luật kinh tếĐGNL HNQ00
‎7420201Công nghệ sinh họcĐGNL HNQ00
‎7480201Công nghệ thông tinĐGNL HNQ00
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐGNL HNQ00
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐGNL HNQ00
7540101Công nghệ thực phẩmĐGNL HNQ00
‎7580101Kiến trúcĐGNL HNQ00
7580108Thiết kế nội thấtĐGNL HNQ00
‎7720201Dược họcĐGNL HNQ00
‎7720301Điều dưỡngĐGNL HNQ00
‎7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐGNL HNQ00
Ngôn ngữ anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing

Mã ngành: ‎7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: ‎7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: ‎7580101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: ‎7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: