Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | D01; D09; D10; Q00 | ||
7310101 | Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông) | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7340101 QT | Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh) | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7340301 | Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp) | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7340301 QT | Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh) | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7520107 | Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo) | ĐGNL HN | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00 | ||
7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp) | ĐGNL HN | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00 | ||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông) | ĐGNL HN | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00 | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông) | ĐGNL HN | A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00 | ||
7580301 | Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng) | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7580301 QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh) | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7580302 QT | Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh) | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7840101 | Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt) | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7840101-ĐS | Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị) | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 | ||
7840104 | Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ) | ĐGNL HN | A00; A01; D01; D07; Q00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: D01; D09; D10; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101 QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin); Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301 QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302 QT
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840101-ĐS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
Điểm chuẩn 2024: