Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
GTADCAT2 | An toàn dữ liệu và an ninh mạng | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCBC2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCBI2 | Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCCD1 | CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCCDD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCCDJ2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCCI2 | Thương mại quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCCMJ2 | Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCDD2 | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCDM2 | CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCDTJ2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCFT2 | Công nghệ tài chính | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCHQ2 | Hải quan và Logistics | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCHS2 | CNKT Đường sắt tốc độ cao | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCHSA2 | Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCKB2 | Kinh tế và quản lý bất động sản | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCKQA2 | Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCKS2 | Kinh doanh số | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCLD2 | Lữ hành và du lịch | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCLDA2 | Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCLGA2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCLGJ2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCLHA2 | Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCMT2 | CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCMX2 | Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCOD2 | Cơ điện tử ô tô | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCODA2 | Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCOH2 | Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCQM2 | Quản trị Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCQMA2 | Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCQXD2 | Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCRT2 | Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCTD2 | Thương mại điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCTDA2 | Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCTGA2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCTTA2 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCVM2 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCVS2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCVV2 | Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADKLG2 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | ĐGNL HN | Q00 | ||
GTADKTT2 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: GTADCAT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCBC2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCBI2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCD1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCD2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCDD2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCDJ2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCH2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCI2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCM2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCMJ2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCN2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDD2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDM2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDTJ2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCFT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHQ2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHS2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHSA2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKB2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKN2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKQA2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKS2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKX2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLD2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLDA2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLG2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLGA2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLGJ2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLH2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLHA2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMN2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMX2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOD2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCODA2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOG2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOH2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOT1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQMA2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQX2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQXD2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCRT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTDA2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTG2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTGA2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTQ2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTTA2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVL2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVM2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVS2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVV2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCXQ2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADKLG2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: