Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Khoa học - Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Mã trường: GTA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
GTADCAT2An toàn dữ liệu và an ninh mạngĐGNL HNQ00
GTADCBC2Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốcĐGNL HNQ00
GTADCBI2Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)ĐGNL HNQ00
GTADCCD1CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)ĐGNL HNQ00
GTADCCD2Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộĐGNL HNQ00
GTADCCDD2Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)ĐGNL HNQ00
GTADCCDJ2Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)ĐGNL HNQ00
GTADCCH2Hạ tầng giao thông đô thị thông minhĐGNL HNQ00
GTADCCI2Thương mại quốc tếĐGNL HNQ00
GTADCCM2Công nghệ chế tạo máyĐGNL HNQ00
GTADCCMJ2Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)ĐGNL HNQ00
GTADCCN2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐGNL HNQ00
GTADCDD2CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpĐGNL HNQ00
GTADCDM2CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện MetroĐGNL HNQ00
GTADCDT2Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐGNL HNQ00
GTADCDTJ2Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)ĐGNL HNQ00
GTADCFT2Công nghệ tài chínhĐGNL HNQ00
GTADCHQ2Hải quan và LogisticsĐGNL HNQ00
GTADCHS2CNKT Đường sắt tốc độ caoĐGNL HNQ00
GTADCHSA2Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
GTADCHT2Hệ thống thông tinĐGNL HNQ00
GTADCKB2Kinh tế và quản lý bất động sảnĐGNL HNQ00
GTADCKN2Kiến trúc nội thấtĐGNL HNQ00
GTADCKQA2Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
GTADCKS2Kinh doanh sốĐGNL HNQ00
GTADCKT1Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)ĐGNL HNQ00
GTADCKT2Kế toán doanh nghiệpĐGNL HNQ00
GTADCKX2Kinh tế xây dựngĐGNL HNQ00
GTADCLD2Lữ hành và du lịchĐGNL HNQ00
GTADCLDA2Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
GTADCLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐGNL HNQ00
GTADCLGA2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
GTADCLGJ2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)ĐGNL HNQ00
GTADCLH2Logistics và hạ tầng giao thôngĐGNL HNQ00
GTADCLHA2Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
GTADCMN2Công nghệ và quản lý môi trườngĐGNL HNQ00
GTADCMT2CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổiĐGNL HNQ00
GTADCMX2Máy và thiết bị tự động hóa xây dựngĐGNL HNQ00
GTADCOD2Cơ điện tử ô tôĐGNL HNQ00
GTADCODA2Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
GTADCOG2Công nghệ ô tô và giao thông thông minhĐGNL HNQ00
GTADCOH2Công nghệ ô tô điện và ô tô hybridĐGNL HNQ00
GTADCOT1Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)ĐGNL HNQ00
GTADCOT2Công nghệ kỹ thuật ô tôĐGNL HNQ00
GTADCQM2Quản trị MarketingĐGNL HNQ00
GTADCQMA2Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
GTADCQT2Quản trị doanh nghiệpĐGNL HNQ00
GTADCQX2Quản lý xây dựngĐGNL HNQ00
GTADCQXD2Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)ĐGNL HNQ00
GTADCRT2Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạoĐGNL HNQ00
GTADCTD2Thương mại điện tửĐGNL HNQ00
GTADCTDA2Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
GTADCTG2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minhĐGNL HNQ00
GTADCTGA2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
GTADCTN2Tài chính doanh nghiệpĐGNL HNQ00
GTADCTQ2Thanh tra và quản lý công trình giao thôngĐGNL HNQ00
GTADCTT1Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)ĐGNL HNQ00
GTADCTT2Công nghệ thông tinĐGNL HNQ00
GTADCTTA2Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)ĐGNL HNQ00
GTADCVL2Logistics và vận tải đa phương thứcĐGNL HNQ00
GTADCVM2Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫnĐGNL HNQ00
GTADCVS2Quản lý và điều hành vận tải đường sắtĐGNL HNQ00
GTADCVV2Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫnĐGNL HNQ00
GTADCXQ2Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thịĐGNL HNQ00
GTADKLG2Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằngĐGNL HNQ00
GTADKTT2Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằngĐGNL HNQ00
An toàn dữ liệu và an ninh mạng

Mã ngành: GTADCAT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc

Mã ngành: GTADCBC2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)

Mã ngành: GTADCBI2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCCD1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ

Mã ngành: GTADCCD2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: GTADCCDD2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCCDJ2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành: GTADCCH2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại quốc tế

Mã ngành: GTADCCI2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: GTADCCM2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCCMJ2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: GTADCCN2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: GTADCDD2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro

Mã ngành: GTADCDM2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: GTADCDT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCDTJ2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: GTADCFT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hải quan và Logistics

Mã ngành: GTADCHQ2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Đường sắt tốc độ cao

Mã ngành: GTADCHS2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCHSA2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: GTADCHT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: GTADCKB2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: GTADCKN2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCKQA2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: GTADCKS2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCKT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCKT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: GTADCKX2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Lữ hành và du lịch

Mã ngành: GTADCLD2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLDA2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: GTADCLG2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLGA2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCLGJ2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và hạ tầng giao thông

Mã ngành: GTADCLH2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLHA2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và quản lý môi trường

Mã ngành: GTADCMN2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi

Mã ngành: GTADCMT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng

Mã ngành: GTADCMX2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: GTADCOD2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCODA2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCOG2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid

Mã ngành: GTADCOH2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCOT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: GTADCOT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Marketing

Mã ngành: GTADCQM2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCQMA2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCQT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: GTADCQX2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: GTADCQXD2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: GTADCRT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: GTADCTD2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTDA2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCTG2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTGA2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCTN2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

Mã ngành: GTADCTQ2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCTT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: GTADCTT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTTA2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: GTADCVL2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn

Mã ngành: GTADCVM2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và điều hành vận tải đường sắt

Mã ngành: GTADCVS2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn

Mã ngành: GTADCVV2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị

Mã ngành: GTADCXQ2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng

Mã ngành: GTADKLG2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng

Mã ngành: GTADKTT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: