Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hoa Sen xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hoa Sen xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Khoa học - Trường Đại Học Hoa Sen

Mã trường: HSU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế Đồ họaĐGNL HNQ00
7210404Thiết kế Thời trangĐGNL HNQ00
7210408Nghệ thuật sốĐGNL HNQ00
7220201Ngôn ngữ AnhĐGNL HNQ00
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐGNL HNQ00
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc ĐGNL HNQ00
7310113Kinh tế thể thaoĐGNL HNQ00
7310401Tâm lý họcĐGNL HNQ00
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐGNL HNQ00
7320108Quan hệ công chúngĐGNL HNQ00
7340101Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
7340114Digital MarketingĐGNL HNQ00
7340115MarketingĐGNL HNQ00
7340120Kinh doanh Quốc tếĐGNL HNQ00
7340122Thương mại điện tửĐGNL HNQ00
7340201Tài chính – Ngân hàngĐGNL HNQ00
7340205Công nghệ tài chínhĐGNL HNQ00
7340301Kế toánĐGNL HNQ00
7340404Quản trị Nhân lựcĐGNL HNQ00
7340410Quản trị công nghệ truyền thôngĐGNL HNQ00
7340412Quản trị sự kiệnĐGNL HNQ00
7380101LuậtĐGNL HNQ00
7380107Luật Kinh tếĐGNL HNQ00
7480103Kỹ thuật phần mềmĐGNL HNQ00
7480107Trí tuệ nhân tạoĐGNL HNQ00
7480201Công nghệ thông tinĐGNL HNQ00
7510605Logistics & Quản lý chuỗi cung ứngĐGNL HNQ00
7580108Thiết kế Nội thấtĐGNL HNQ00
7810103Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐGNL HNQ00
7810201Quản trị khách sạnĐGNL HNQ00
7810201EQuản trị khách sạn – Chương trình EliteĐGNL HNQ00
7810202Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uốngĐGNL HNQ00
7810202EQuản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình EliteĐGNL HNQ00
Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế thể thao

Mã ngành: 7310113

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7340410

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn – Chương trình Elite

Mã ngành: 7810201E

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống – Chương trình Elite

Mã ngành: 7810202E

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: