Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Khoa học - Trường Đại Học Mở Hà Nội

Mã trường: MHN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐGNL HNQ00
7340101Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
7340122Thương mại điện tửĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
7340201Tài chính - Ngân hàngĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
7380107Luật kinh tếĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
7420201Công nghệ sinh họcĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
7480201Công nghệ thông tinĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
7540101Công nghệ thực phẩmĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30