Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MHN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
7340122 | Thương mại điện tử | ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
7380107 | Luật kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30