Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHS01 | Sư phạm Toán học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHS02 | Sư phạm Vật lí | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHS03 | Sư phạm Hoá học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHS04 | Sư phạm Sinh học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHS05 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHS06 | Sư phạm Ngữ văn | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHS07 | Sư phạm Lịch sử | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHS08 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHS09 | Giáo dục Mầm non | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHS10 | Giáo dục Tiểu học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHS11 | Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: - Ngành: Khoa học giáo dục - Ngành: Quản trị chất lượng giáo dục - Ngành: Quản trị trường học - Ngành: Tham vấn học đường - Ngành: Quản trị công nghệ giáo dục - Ngành: Tâm lí học | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: QHS01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS06
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS07
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS08
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS09
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS11
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: