Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SDU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301 | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380101 | Luật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540204 | Công nghệ dệt, may | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: