Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Khoa học - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên

Mã trường: SKH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ giáo dụcĐGNL HNQ00
7140246Sư phạm công nghệĐGNL HNQ00
7310101Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)ĐGNL HNQ00
7340101Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
7340123Kinh doanh thời trang và dệt mayĐGNL HNQ00
7340301Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán)ĐGNL HNQ00
7480101Khoa học máy tínhĐGNL HNQ0065
7480103Kỹ thuật phần mềmĐGNL HNQ0065
7480201Công nghệ thông tinĐGNL HNQ0065
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐGNL HNQ0065
7510202Công nghệ chế tạo máyĐGNL HNQ0065
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐGNL HNQ0065
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐGNL HNQ0065
7510210Điện lạnh và điều hòa không khíĐGNL HNQ00
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐGNL HNQ0065
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐGNL HNQ00
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐGNL HNQ0065
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐGNL HNQ00
7520107Kỹ thuật RobotĐGNL HNQ00
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐGNL HNQ00
7540209Công nghệ mayĐGNL HNQ00
Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Điện lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 7510210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 7540209

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: