Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140219 | Sư phạm Địa lí (dự kiến) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310630 | Việt Nam học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520301 | Kĩ thuật hóa học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: