Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục tiểu học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7229010 | Lịch sử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7229030 | Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310301 | Xã hội học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310601 | Quốc tế học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310612 | Trung Quốc học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310630 | Việt Nam học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301 | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380101 | Luật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | ĐGNL HN | Q00 | ||
7420101 | Sinh học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7440102 | Vật lý học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7440112 | Hóa học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7460101 | Toán học (Toán – Tin học) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510406 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | ĐGNL HN | Q00 | ||
7620109 | Nông học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7720203 | Hóa dược | ĐGNL HN | Q00 | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810106 | Văn hóa Du lịch | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: