Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VJU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310601 | Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310613 | Nhật Bản học – BJS | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480204 | Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520216 | Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540118 QTD | Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH | ĐGNL HN | Q00 | ||
7580201 | Kỹ thuật Xây dựng – ECE | ĐGNL HN | Q00 | ||
7620122 QTD | Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540118 QTD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620122 QTD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: