Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh - Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh

Mã trường: DFA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0120.5
ĐT THPTC04; Q00
Học BạA00; A01; D0124.5
Học BạC04; Q00
ĐGNL HNQ0018
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C1415
ĐT THPTQ00
Học BạA00; A01; D01; C1418
Học BạQ00
ĐGNL HNQ0015
7340201Tài chính - Ngân hàng ĐT THPTA00; A01; D01; C1415
ĐT THPTQ00
Học BạA00; A01; D01; C1418
Học BạQ00
ĐGNL HNQ0015
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0315
ĐT THPTQ00
Học BạA00; A01; D01; C0318
Học BạQ00
ĐGNL HNQ0015
7340302Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)ĐT THPTA00; A01; D01; C0315
ĐT THPTQ00
Học BạA00; A01; D01; C0318
Học BạQ00
ĐGNL HNQ0015
7340405Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử)ĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTQ00
Học BạA00; A01; D01; C0118
Học BạQ00
ĐGNL HNQ0015
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán)

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 15

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử)

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử)

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử)

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử)

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử)

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 15