Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201DKD | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201DKK | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101DKD | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101DKK | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340115DKD | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340115DKK | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340121DKD | Kinh doanh thương mại | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340121DKK | Kinh doanh thương mại | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340201DKD | Tài chính - Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340201DKK | Tài chính - Ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340204DKD | Bảo hiểm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340204DKK | Bảo hiểm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301DKD | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301DKK | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340302DKD | Kiểm toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340302DKK | Kiểm toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7460108DKD | Khoa học dữ liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
7460108DKK | Khoa học dữ liệu | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480102DKD | Mạng máy tính và TTDL | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480102DKK | Mạng máy tính và TTDL | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201DKD | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201DKK | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510201DKD | CNKT cơ khí | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510201DKK | CNKT cơ khí | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510203DKD | CNKT cơ - điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510203DKK | CNKT cơ - điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510301DKD | CNKT điện, điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510301DKK | CNKT điện, điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510302DKD | CNKT điện tử – viễn thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510302DKK | CNKT điện tử – viễn thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510303DKD | CNKT điều khiển và tự động hóa | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510303DKK | CNKT điều khiển và tự động hóa | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510605DKD | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510605DKK | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540101DKD | Công nghệ thực phẩm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540101DKK | Công nghệ thực phẩm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540106DKD | ĐBCL & An toàn thực phẩm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540106DKK | ĐBCL & An toàn thực phẩm | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540203DKD | Công nghệ vật liệu dệt may | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540203DKK | Công nghệ vật liệu dệt may | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540204DKD | Công nghệ dệt, may | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540204DKK | Công nghệ dệt, may | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103DKD | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103DKK | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810201DKD | Quản trị khách sạn | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810201DKK | Quản trị khách sạn | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7220201DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DKD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201DKK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: