Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210104 | Đồ họa | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210205 | Thanh nhạc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310205 | Quản lý Nhà nước | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380101 | Luật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7760101 | Công tác Xã hội | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810101 | Du lịch | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810302 | Huấn luyện thể thao | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: