Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Tiếng Anh - Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa

Mã trường: DVD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐGNL HNQ00
7140202Giáo dục Tiểu họcĐGNL HNQ00
7140206Giáo dục Thể chấtĐGNL HNQ00
7140210Sư phạm Tin họcĐGNL HNQ00
7140221Sư phạm Âm nhạcĐGNL HNQ00
7140222Sư phạm Mỹ thuậtĐGNL HNQ00
7210104Đồ họaĐGNL HNQ00
7210205Thanh nhạcĐGNL HNQ00
7210404Thiết kế thời trangĐGNL HNQ00
7220201Ngôn ngữ AnhĐGNL HNQ00
7229042Quản lý văn hóaĐGNL HNQ00
7310205Quản lý Nhà nướcĐGNL HNQ00
7320106Công nghệ truyền thôngĐGNL HNQ00
7320201Thông tin - Thư việnĐGNL HNQ00
7320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường họcĐGNL HNQ00
7320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữĐGNL HNQ00
7340404Quản trị nhân lựcĐGNL HNQ00
7380101LuậtĐGNL HNQ00
7760101Công tác Xã hộiĐGNL HNQ00
7810101Du lịchĐGNL HNQ00
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐGNL HNQ00
7810201Quản trị khách sạnĐGNL HNQ00
7810301Quản lý Thể dục thể thaoĐGNL HNQ00
7810302Huấn luyện thể thaoĐGNL HNQ00
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: