Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7229040 | Văn hóa học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310101 | Kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310201 | Chính trị học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320201 | Thông tin – thư viện | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320303 | Lưu trữ học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐGNL HN | Q00 | ||
7380101 | Luật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: