Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHQ06 | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHQ08 | Tự động hóa và Tin học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: QHQ01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ06
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ08
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ09
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ11
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ12
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: