Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHX01 | Báo chí | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX02 | Chính trị học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX03 | Công tác xã hội | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX04 | Đông Nam Á học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX05 | Đông phương học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX06 | Hán Nôm | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX07 | Khoa học quản lý | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX08 | Lịch sử | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX09 | Lưu trữ học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX10 | Ngôn ngữ học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX11 | Nhân học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX12 | Nhật Bản học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX13 | Quan hệ công chúng | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX14 | Quản lý thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX16 | Quản trị khách sạn | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX17 | Quản trị văn phòng | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX18 | Quốc tế học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX19 | Tâm lý học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX20 | Thông tin - Thư viện | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX21 | Tôn giáo học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX22 | Triết học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX23 | Văn học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX24 | Việt Nam học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX25 | Xã hội học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX26 | Hàn Quốc học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX27 | Văn hóa học | ĐGNL HN | Q00 | ||
QHX28 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: QHX01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX06
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX07
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX08
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX09
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX11
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX12
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX13
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX14
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX15
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX16
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX17
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX18
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX19
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX20
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX21
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX22
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX23
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX24
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX25
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX26
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX27
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHX28
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: