Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐGNL HN | Q00 | ||
7310101 | Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐGNL HN | Q00 | 65 | |
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐGNL HN | Q00 | 65 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | 65 | |
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐGNL HN | Q00 | 65 | |
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐGNL HN | Q00 | 65 | |
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐGNL HN | Q00 | 65 | |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐGNL HN | Q00 | 65 | |
7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐGNL HN | Q00 | 65 | |
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐGNL HN | Q00 | 65 | |
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520107 | Kỹ thuật Robot | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐGNL HN | Q00 | ||
7540209 | Công nghệ may | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340123
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: