Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 52.55 | |
BF-E19 | Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |
BF1 | Kỹ thuật Sinh học | ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |
BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |
CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 54.02 | |
CH1 | Kỹ thuật Hóa học | ĐGTD BK | K00 | 51.85 | |
CH2 | Hóa học | ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |
ED2 | Công nghệ Giáo dục | ĐGTD BK | K00 | 52.07 | |
ED3 | Quản lý giáo dục | ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |
EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 58.18 | |
EE-E8 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hoá (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 69.13 | |
EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | ĐGTD BK | K00 | 62.48 | |
EE1 | Kỹ thuật điện | ĐGTD BK | K00 | 65.25 | |
EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | ĐGTD BK | K00 | 73.77 | |
EM-E13 | Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 53.81 | |
EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 55.92 | |
EM1 | Quản lý năng lượng | ĐGTD BK | K00 | 52.68 | |
EM2 | Quản lý Công nghiệp | ĐGTD BK | K00 | 52.68 | |
EM3 | Quản trị Kinh doanh | ĐGTD BK | K00 | 55.65 | |
EM4 | Kế toán | ĐGTD BK | K00 | 54.62 | |
EM5 | Tài chính-Ngân hàng | ĐGTD BK | K00 | 56.17 | |
ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 64.98 | |
ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 65 | |
ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 53.67 | |
ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 69.07 | |
ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | ĐGTD BK | K00 | 56.68 | |
ET1 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐGTD BK | K00 | 68.88 | |
ET2 | Kỹ thuật Y sinh | ĐGTD BK | K00 | 59.98 | |
EV1 | Kỹ thuật Môi trường | ĐGTD BK | K00 | 50.72 | |
EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐGTD BK | K00 | 50.33 | |
FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | ĐGTD BK | K00 | 52.01 | |
FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |
HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | ĐGTD BK | K00 | 56.67 | |
IT-E10 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 81.6 | |
IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 74.88 | |
IT-E6 | Công nghệ Thông tin (Việt – Nhật) | ĐGTD BK | K00 | 71.05 | |
IT-E7 | Công nghệ Thông tin (Global ICT) | ĐGTD BK | K00 | 74.88 | |
IT-EP | Công nghệ Thông tin (Việt-Pháp) | ĐGTD BK | K00 | 70.66 | |
IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | ĐGTD BK | K00 | 83.82 | |
IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | ĐGTD BK | K00 | 82.08 | |
ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 61.36 | |
ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Úc) | ĐGTD BK | K00 | 56.19 | |
ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | ĐGTD BK | K00 | 56.53 | |
ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | ĐGTD BK | K00 | 56.19 | |
ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐGTD BK | K00 | 68.02 | |
ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | ĐGTD BK | K00 | 61.36 | |
MI1 | Toán - Tin | ĐGTD BK | K00 | 70.6 | |
MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | ĐGTD BK | K00 | 68.45 | |
MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 52.53 | |
MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | ĐGTD BK | K00 | 56.55 | |
MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | ĐGTD BK | K00 | 71.68 | |
MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | ĐGTD BK | K00 | 56.55 | |
MS5 | Kỹ thuật in | ĐGTD BK | K00 | 53.42 | |
PH1 | Vật lý Kỹ thuật | ĐGTD BK | K00 | 56.66 | |
PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | ĐGTD BK | K00 | 53.28 | |
PH3 | Vật lý Y khoa | ĐGTD BK | K00 | 55.28 | |
TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô (CT tiên tiến) | ĐGTD BK | K00 | 60.68 | |
TE-EP | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) | ĐGTD BK | K00 | 54.68 | |
TE1 | Kỹ thuật Ô tô | ĐGTD BK | K00 | 64.36 | |
TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | ĐGTD BK | K00 | 59.89 | |
TE3 | Kỹ thuật Hàng không | ĐGTD BK | K00 | 62.36 | |
TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - Hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |
TROY-IT | Khoa học Máy tính - hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ) | ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |
TX1 | Công nghệ Dệt May | ĐGTD BK | K00 | 50.68 |
Mã ngành: BF-E12
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.55
Mã ngành: BF-E19
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: BF1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: BF2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: CH-E11
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 54.02
Mã ngành: CH1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 51.85
Mã ngành: CH2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: ED2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.07
Mã ngành: ED3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: EE-E18
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 58.18
Mã ngành: EE-E8
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 69.13
Mã ngành: EE-EP
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 62.48
Mã ngành: EE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 65.25
Mã ngành: EE2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 73.77
Mã ngành: EM-E13
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 53.81
Mã ngành: EM-E14
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 55.92
Mã ngành: EM1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.68
Mã ngành: EM2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.68
Mã ngành: EM3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 55.65
Mã ngành: EM4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 54.62
Mã ngành: EM5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.17
Mã ngành: ET-E16
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 64.98
Mã ngành: ET-E4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: ET-E5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 53.67
Mã ngành: ET-E9
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 69.07
Mã ngành: ET-LUH
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.68
Mã ngành: ET1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 68.88
Mã ngành: ET2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 59.98
Mã ngành: EV1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.72
Mã ngành: EV2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.33
Mã ngành: FL1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.01
Mã ngành: FL2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: HE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.67
Mã ngành: IT-E10
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 81.6
Mã ngành: IT-E15
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 74.88
Mã ngành: IT-E6
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 71.05
Mã ngành: IT-E7
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 74.88
Mã ngành: IT-EP
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 70.66
Mã ngành: IT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 83.82
Mã ngành: IT2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 82.08
Mã ngành: ME-E1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 61.36
Mã ngành: ME-GU
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.19
Mã ngành: ME-LUH
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.53
Mã ngành: ME-NUT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.19
Mã ngành: ME1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 68.02
Mã ngành: ME2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 61.36
Mã ngành: MI1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 70.6
Mã ngành: MI2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 68.45
Mã ngành: MS-E3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.53
Mã ngành: MS1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.55
Mã ngành: MS2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 71.68
Mã ngành: MS3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.55
Mã ngành: MS5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 53.42
Mã ngành: PH1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.66
Mã ngành: PH2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 53.28
Mã ngành: PH3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 55.28
Mã ngành: TE-E2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 60.68
Mã ngành: TE-EP
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 54.68
Mã ngành: TE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 64.36
Mã ngành: TE2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 59.89
Mã ngành: TE3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 62.36
Mã ngành: TROY-BA
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: TROY-IT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: TX1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.68