Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐGTD BK | K00 | ||
7420201A | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | ĐGTD BK | K00 | ||
7480118VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | ĐGTD BK | K00 | ||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐGTD BK | K00 | ||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐGTD BK | K00 | ||
7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | ĐGTD BK | K00 | ||
7520103A | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | ĐGTD BK | K00 | ||
7520103B | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | ĐGTD BK | K00 | ||
7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐGTD BK | K00 | ||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐGTD BK | K00 | ||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐGTD BK | K00 | ||
7520122 | Kỹ thuật Tàu thủy | ĐGTD BK | K00 | ||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐGTD BK | K00 | ||
7520201 | Kỹ thuật Điện | ĐGTD BK | K00 | ||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐGTD BK | K00 | ||
7520207VM | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông | ĐGTD BK | K00 | ||
7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ĐGTD BK | K00 | ||
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐGTD BK | K00 | ||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐGTD BK | K00 | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐGTD BK | K00 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | ĐGTD BK | K00 | ||
7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | ĐGTD BK | K00 | ||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐGTD BK | K00 | ||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐGTD BK | K00 | ||
PFIEV | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | ĐGTD BK | K00 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480118VM
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510701
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103A
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103B
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520122
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207VM
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201B
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PFIEV
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: