Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐGTD BK | K00 | ||
7310201 | Chinh trị học | ĐGTD BK | K00 | ||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐGTD BK | K00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGTD BK | K00 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐGTD BK | K00 | ||
7340301 | Kế toán | ĐGTD BK | K00 | ||
7380101 | Luật | ĐGTD BK | K00 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGTD BK | K00 | ||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐGTD BK | K00 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐGTD BK | K00 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: