Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K00 - Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên

Mã trường: DTZ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220112Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamĐGTD BKK00
7220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)ĐGTD BKK00
7220201_AHSong ngữ Anh - HànĐGTD BKK00
7220201_ATSong ngữ Anh - TrungĐGTD BKK00
7220201_GVCTĐT định hướng giáo viên Tiếng AnhĐGTD BKK00
7229010Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luậtĐGTD BKK00
7229030Văn học (CTĐT Giáo viên)ĐGTD BKK00
7310612Trung Quốc họcĐGTD BKK00
7310614Hàn Quốc họcĐGTD BKK00
7310630Việt Nam họcĐGTD BKK00
7320101Quản trị truyền thôngĐGTD BKK00
7320201Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thưĐGTD BKK00
7340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)ĐGTD BKK00
7340401_QLKTQuản lý kinh tếĐGTD BKK00
7380101LuậtĐGTD BKK00
7380101_LKTLuật kinh tếĐGTD BKK00
7420201Công nghệ sinh họcĐGTD BKK00
7440102Vật lý (CTĐT Giáo viên)ĐGTD BKK00
7440102_TDCông nghệ bán dẫnĐGTD BKK00
7440112_KHTNKhoa học Tự nhiên tích hợp STEMĐGTD BKK00
7460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng AnhĐGTD BKK00
7460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng ViệtĐGTD BKK00
7460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)ĐGTD BKK00
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐGTD BKK00
7720203Hóa dượcĐGTD BKK00
7720203_TDChăm sóc sắc đẹp từ Dược liệuĐGTD BKK00
7760101Công tác xã hộiĐGTD BKK00
7810101Du lịchĐGTD BKK00
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐGTD BKK00
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐGTD BKK00
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐGTD BKK00
Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_GV

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7340401_QLKT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TD

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: