Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K00 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐGTD BKK00
7340101Quản trị kinh doanhĐGTD BKK00
7340116Bất động sảnĐGTD BKK00
7340201Tài chính - Ngân hàngĐGTD BKK00
7340301Kế toánĐGTD BKK00
7420201Công nghệ sinh họcĐGTD BKK00
7480104Hệ thống thông tinĐGTD BKK00
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐGTD BKK00
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐGTD BKK00
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐGTD BKK00
7520103Kỹ thuật cơ khíĐGTD BKK00
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐGTD BKK00
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐGTD BKK00
7580102Kiến trúc cảnh quanĐGTD BKK00
7580108Thiết kế nội thấtĐGTD BKK00
7580201Kỹ thuật xây dựngĐGTD BKK00
7620105Chăn nuôiĐGTD BKK00
7620110Khoa học cây trồngĐGTD BKK00
7620205Lâm sinhĐGTD BKK00
7620210Lâm nghiệpĐGTD BKK00
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐGTD BKK00
7640101Thú yĐGTD BKK00
7760101Công tác xã hộiĐGTD BKK00
7810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐGTD BKK00
7850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngĐGTD BKK00
7850103Quản lý đất đaiĐGTD BKK00
7850104Du lịch sinh tháiĐGTD BKK00
7850106Quản lý tài nguyên thiên nhiênĐGTD BKK00
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: