Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BIO1 | Công nghệ sinh học | ĐGTD BK | K00 | ||
BMS | Khoa học y sinh | ĐGTD BK | K00 | ||
CHE1 | Kỹ thuật hóa học | ĐGTD BK | K00 | ||
DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | ĐGTD BK | K00 | ||
EEE-AI | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo) | ĐGTD BK | K00 | ||
EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐGTD BK | K00 | ||
EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | ĐGTD BK | K00 | ||
EEE3 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT) | ĐGTD BK | K00 | ||
EEE4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐGTD BK | K00 | ||
FBE1 | Quản trị kinh doanh | ĐGTD BK | K00 | ||
FBE2 | Kế toán | ĐGTD BK | K00 | ||
FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐGTD BK | K00 | ||
FBE4 | Quản trị nhân lực | ĐGTD BK | K00 | ||
FBE5 | Kiểm toán | ĐGTD BK | K00 | ||
FBE6 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐGTD BK | K00 | ||
FBE7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐGTD BK | K00 | ||
FBE8 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐGTD BK | K00 | ||
FIDT1 | Kinh tế số | ĐGTD BK | K00 | ||
FIDT2 | Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số) | ĐGTD BK | K00 | ||
FIDT3 | Thương mại điện tử | ĐGTD BK | K00 | ||
FIDT4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số) | ĐGTD BK | K00 | ||
FIDT5 | Marketing (Công nghệ Marketing) | ĐGTD BK | K00 | ||
FIDT6 | Truyền thông đa phương tiện | ĐGTD BK | K00 | ||
FIDT7 | Công nghệ tài chính | ĐGTD BK | K00 | ||
FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐGTD BK | K00 | ||
FLE1 | Ngôn ngữ Anh | ĐGTD BK | K00 | ||
FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | ĐGTD BK | K00 | ||
FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | ĐGTD BK | K00 | ||
FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐGTD BK | K00 | ||
FOL1 | Luật kinh tế | ĐGTD BK | K00 | ||
FOL2 | Luật kinh doanh | ĐGTD BK | K00 | ||
FOL3 | Luật | ĐGTD BK | K00 | ||
FOL4 | Luật quốc tế | ĐGTD BK | K00 | ||
FOL5 | Luật thương mại quốc tế | ĐGTD BK | K00 | ||
FOS1 | Đông Phương học | ĐGTD BK | K00 | ||
FTME | Y học cổ truyền | ĐGTD BK | K00 | ||
FTS1 | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | ĐGTD BK | K00 | ||
FTS2 | Quản trị khách sạn | ĐGTD BK | K00 | ||
FTS3 | Kinh doanh Du lịch số | ĐGTD BK | K00 | ||
FTS4 | Hướng dẫn Du lịch quốc tế | ĐGTD BK | K00 | ||
HM1 | Quản lý bệnh viện | ĐGTD BK | K00 | ||
ICT-TN | Tài năng Khoa học máy tính | ĐGTD BK | K00 | ||
ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | ĐGTD BK | K00 | ||
ICT1 | Công nghệ thông tin | ĐGTD BK | K00 | ||
ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐGTD BK | K00 | ||
ICT3 | Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu) | ĐGTD BK | K00 | ||
ICT4 | An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐGTD BK | K00 | ||
ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | ĐGTD BK | K00 | ||
MED1 | Y khoa | ĐGTD BK | K00 | ||
MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐGTD BK | K00 | ||
MEM1-IMS | Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐGTD BK | K00 | ||
MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | ĐGTD BK | K00 | ||
MIW | Hộ sinh | ĐGTD BK | K00 | ||
MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | ĐGTD BK | K00 | ||
MSE-IC | Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói | ĐGTD BK | K00 | ||
MSE1 | Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano | ĐGTD BK | K00 | ||
MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐGTD BK | K00 | ||
NUR1 | Điều dưỡng | ĐGTD BK | K00 | ||
PHA1 | Dược học | ĐGTD BK | K00 | ||
RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐGTD BK | K00 | ||
RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐGTD BK | K00 | ||
VEE1 | Kỹ thuật ô tô | ĐGTD BK | K00 | ||
VEE2 | Cơ điện tử ô tô | ĐGTD BK | K00 | ||
VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | ĐGTD BK | K00 |
Mã ngành: BIO1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BMS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOL5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FOS1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: