Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối K00 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên

Mã trường: SKH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học máy tínhHọc BạA00; A01; D01; D0725
Học BạK00; Q00
ĐGTD BKK00; Q0045
7480103Kỹ thuật phần mềmHọc BạA00; A01; D01; D0725
Học BạK00; Q00
ĐGTD BKK00; Q0045
7480201Công nghệ thông tinHọc BạA00; A01; D01; D0725
Học BạK00; Q00
ĐGTD BKK00; Q0045
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíHọc BạA00; A01; D01; D0721.5
Học BạK00; Q00
ĐGTD BKK00; Q0045
7510202Công nghệ chế tạo máyHọc BạA00; A01; D01; D0721.5
Học BạK00; Q00
ĐGTD BKK00; Q0045
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửHọc BạA00; A01; D01; D0723
Học BạK00; Q00
ĐGTD BKK00; Q0045
7510205Công nghệ Kỹ thuật ô tôHọc BạA00; A01; D01; D0725
Học BạK00; Q00
ĐGTD BKK00; Q0045
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửHọc BạA00; A01; D01; D0723
Học BạK00; Q00
ĐGTD BKK00; Q0045
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaHọc BạA00; A01; D01; D0724.75
Học BạK00; Q00
ĐGTD BKK00; Q0045
Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45