Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tính | ĐGNL HN | K00; Q00 | 65 | |
ĐGTD BK | K00; Q00 | 45 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐGNL HN | K00; Q00 | 65 | |
ĐGTD BK | K00; Q00 | 45 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | K00; Q00 | 65 | |
ĐGTD BK | K00; Q00 | 45 | |||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐGNL HN | K00; Q00 | 65 | |
ĐGTD BK | K00; Q00 | 45 | |||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐGNL HN | K00; Q00 | 65 | |
ĐGTD BK | K00; Q00 | 45 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐGNL HN | K00; Q00 | 65 | |
ĐGTD BK | K00; Q00 | 45 | |||
7510205 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | ĐGNL HN | K00; Q00 | 65 | |
ĐGTD BK | K00; Q00 | 45 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐGNL HN | K00; Q00 | 65 | |
ĐGTD BK | K00; Q00 | 45 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐGNL HN | K00; Q00 | 65 | |
ĐGTD BK | K00; Q00 | 45 |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00; Q00
Điểm chuẩn 2024: 45