Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên xét tuyển theo tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối K00 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên

Mã trường: SKH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học máy tínhĐGNL HNK00; Q0065
ĐGTD BKK00; Q0045
7480103Kỹ thuật phần mềmĐGNL HNK00; Q0065
ĐGTD BKK00; Q0045
7480201Công nghệ thông tinĐGNL HNK00; Q0065
ĐGTD BKK00; Q0045
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐGNL HNK00; Q0065
ĐGTD BKK00; Q0045
7510202Công nghệ chế tạo máyĐGNL HNK00; Q0065
ĐGTD BKK00; Q0045
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐGNL HNK00; Q0065
ĐGTD BKK00; Q0045
7510205Công nghệ Kỹ thuật ô tôĐGNL HNK00; Q0065
ĐGTD BKK00; Q0045
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐGNL HNK00; Q0065
ĐGTD BKK00; Q0045
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐGNL HNK00; Q0065
ĐGTD BKK00; Q0045
Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 65

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00; Q00

Điểm chuẩn 2024: 45