Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông xét tuyển theo tổ hợp K01, X26 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông xét tuyển theo tổ hợp K01, X26 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K01, X26 - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông

Mã trường: BVH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320101Báo chíĐT THPTA00; A01; D0125.29TTNV=1
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D0125.94TTNV<=6
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
7320104_CLCTruyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
7320104_LKTruyền thông đa phương tiện (Liên kết với đại học Công nghệ Queensland, Úc)ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
7329001Công nghệ đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D0125.75TTNV<=2
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
7329001_GAMThiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)ĐT THPTA00; A01; D0124.97TTNV<=2
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
7329001_LKCông nghệ đa phương tiện (Liên kết với đại học Canberra, Australia)ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0125.17TTNV<=13
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
7340101_LOGLogistics và quản trị chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0125.85TTNV<=3
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
7340115_CLCMarketingĐT THPTA00; A01; D0124.25TTNV=1
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
7340115_QHCQuan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; D0125.15TTNV<=4
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0126.09TTNV<=2
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
7340205Công nghệ tài chính (Fintech)ĐT THPTA00; A01; D0125.61TTNV<=10
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
7340205_LKCông nghệ tài chính (Liên kết với đại học Huddersfield, Vương Quốc Anh)ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0125.29TTNV<=16
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26
7340301_CLCKế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)ĐT THPTA00; A01; D0122.5TTNV=1
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01
7480101Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)ĐT THPTA00; A0126.31TTNV=1
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ thuật dữ liệu)ĐT THPTA00; A0125.59TTNV<=11
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0126.4TTNV<=5
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
7480201_CLCCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A0125.43TTNV=1
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
7480201_LKCông nghệ thông tin (Liên kết với đại học La Trobe, Australia)ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7480201_UDUCông nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)ĐT THPTA00; A0124.87TTNV<=4
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7480201_VNHCông nghệ thông tin Việt - NhậtĐT THPTA00; A0124.25TTNV=1
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A0125.85TTNV<=2
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
7510301Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tửĐT THPTA00; A0125.46TTNV<=2
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
7510301_MBDCông nghệ Vi mạch bán dẫnĐT THPTA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7520207Kỹ thuật Điện tử viễn thôngĐT THPTA00; A0125.75TTNV= 1
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
7520207_AIoTTrí tuệ nhân tạo vạn vật (AIoT)ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0126.08TTNV<=3
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26
Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: TTNV=1

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Ghi chú: TTNV<=6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Liên kết với đại học Công nghệ Queensland, Úc)

Mã ngành: 7320104_LK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Liên kết với đại học Công nghệ Queensland, Úc)

Mã ngành: 7320104_LK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: TTNV<=2

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7329001_GAM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.97

Ghi chú: TTNV<=2

Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7329001_GAM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7329001_GAM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với đại học Canberra, Australia)

Mã ngành: 7329001_LK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với đại học Canberra, Australia)

Mã ngành: 7329001_LK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Ghi chú: TTNV<=13

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101_LOG

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101_LOG

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Ghi chú: TTNV<=3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: TTNV=1

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7340115_QHC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Ghi chú: TTNV<=4

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7340115_QHC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7340115_QHC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.09

Ghi chú: TTNV<=2

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Ghi chú: TTNV<=10

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Liên kết với đại học Huddersfield, Vương Quốc Anh)

Mã ngành: 7340205_LK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Liên kết với đại học Huddersfield, Vương Quốc Anh)

Mã ngành: 7340205_LK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: TTNV<=16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)

Mã ngành: 7340301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: TTNV=1

Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)

Mã ngành: 7340301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)

Mã ngành: 7340301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.31

Ghi chú: TTNV=1

Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ thuật dữ liệu)

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.59

Ghi chú: TTNV<=11

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ thuật dữ liệu)

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ thuật dữ liệu)

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: TTNV<=5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Ghi chú: TTNV=1

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Liên kết với đại học La Trobe, Australia)

Mã ngành: 7480201_LK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Liên kết với đại học La Trobe, Australia)

Mã ngành: 7480201_LK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)

Mã ngành: 7480201_UDU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Ghi chú: TTNV<=4

Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)

Mã ngành: 7480201_UDU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)

Mã ngành: 7480201_UDU

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: TTNV=1

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Ghi chú: TTNV<=2

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.46

Ghi chú: TTNV<=2

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7510301_MBD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7510301_MBD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: TTNV= 1

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo vạn vật (AIoT)

Mã ngành: 7520207_AIoT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo vạn vật (AIoT)

Mã ngành: 7520207_AIoT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.08

Ghi chú: TTNV<=3

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); X06; X26

Điểm chuẩn 2024: