Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X06; X26 | 24 | |||
| 2 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01; X06; X26 | 21.35 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; X06; X26 | 17.2 | |||
| 4 | Marketing | A00; A01; D01; X06; X26 | 21.25 | |||
| 5 | Marketing (chất lượng cao) | A00; A01; D01; X06; X26 | 18.75 | |||
| 6 | Kế toán | A00; A01; D01; X06; X26 | 16.25 | |||
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 23.47 | |||
| 8 | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | A00; A01; X06; X26 | 21.5 | |||
| 9 | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X26 | 23.09 | |||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; X06; X26 | 20 | |||
| 11 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; X06; X26 | 21 | |||
| 12 | Công nghệ Internet vạn vật (IoT) | A00; A01; X06; X26 | 17.25 | |||
| 13 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; X06; X26 | 19.8 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Truyền thông đa phương tiện | |||||
| 2 | Công nghệ đa phương tiện | |||||
| 3 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 4 | Marketing | |||||
| 5 | Marketing (chất lượng cao) | |||||
| 6 | Kế toán | |||||
| 7 | Công nghệ thông tin | |||||
| 8 | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | |||||
| 9 | An toàn thông tin | |||||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
| 11 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | |||||
| 12 | Công nghệ Internet vạn vật (IoT) | |||||
| 13 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | |||||