Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu

Mã trường: BVU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX26
7480201C1Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX26
7480201C2Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX26
7480201C3Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX26
7480201CTCông nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Học BạX26
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX26
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX26
7510201C1Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; X26
Học BạA00; A01; D01; X26
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX26
7510205C1Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; X26
Học BạA00; A01; D01; X26
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX26
7510301C1Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX26
7510301C2Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Học BạX26
Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201C3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7480201CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7480201CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7480201CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ

Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)

Mã ngành: 7480201CT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301C1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301C1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301C2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301C2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024: