Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201C1 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201C2 | Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201C3 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201CT | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510201C1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510205C1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X26 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510301C1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 | ||||
7510301C2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X26 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7480201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024: