Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 15 | |||
| 2 | Công nghệ tài chính | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 15 | |||
| 3 | Kế toán | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 15 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X04; X06; X26 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 18 | |||
| 2 | Công nghệ tài chính | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 18 | |||
| 3 | Kế toán | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 18 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X04; X06; X26 | 18 | |||