Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối K01 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC01; K01
ĐGNL HCMD01; A00; C01; K01
Học BạA00; D0122Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01; K01
Kết HợpD01; A00; C01; K01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01; K01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D0123
ĐT THPTC01; K01
ĐGNL HCMD01; A00; C01; K01
Học BạA00; D0123.75Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01; K01
Kết HợpD01; A00; C01; K01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01; K01
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC01; K01
ĐGNL HCMD01; A00; C01; K01
Học BạA00; D0122Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01; K01
Kết HợpD01; A00; C01; K01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01; K01
Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024: