Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; X26 | ||||
Kết Hợp | D01; A00; C01; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 23.75 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; X26 | ||||
Kết Hợp | D01; A00; C01; X26 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; X26 | ||||
Kết Hợp | D01; A00; C01; X26 | ||||
LK7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chương trình liên kết Đại học Ludong, Trung Quốc (LDU). | Học Bạ | A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26 | ||
LK7340101 | Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU). | Học Bạ | A00; A01; B08; C01; D01; D07; D09; D14; D15; X26 |
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A00; C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A00; C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A00; C01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LK7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; C00; C01; C02; C03; C14; D01; D07; D09; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LK7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; D01; D07; D09; D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024: