Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; K01 | ||||
ĐGNL HCM | D01; A00; C01; K01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; K01 | ||||
Kết Hợp | D01; A00; C01; K01 | ||||
Ưu Tiên | A00; D01 | 24 | |||
Ưu Tiên | C01; K01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01; K01 | ||||
ĐGNL HCM | D01; A00; C01; K01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 23.75 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; K01 | ||||
Kết Hợp | D01; A00; C01; K01 | ||||
Ưu Tiên | A00; D01 | 24 | |||
Ưu Tiên | C01; K01 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; K01 | ||||
ĐGNL HCM | D01; A00; C01; K01 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C01; K01 | ||||
Kết Hợp | D01; A00; C01; K01 | ||||
Ưu Tiên | A00; D01 | 24 | |||
Ưu Tiên | C01; K01 |
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; A00; C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A00; C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; A00; C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A00; C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; A00; C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A00; C01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; K01
Điểm chuẩn 2024: