Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; X06; X26 | 25.25 | |||
A00; A01; X06; X26 | 25.25 | |||||
2 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 23.68 | |||
A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 23.68 | |||||
3 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | A00; A01; X06; X26 | 25.57 | |||
A00; A01; X06; X26 | 25.57 | |||||
4 | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | A00; A01; D28; X06; X26; X46 | 22.5 | |||
A00; A01; D28; X06; X26; X46 | 22.5 | |||||
5 | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X26 | 27.2 | |||
A00; A01; X06; X26 | 27.2 | |||||
6 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D07; X06; X26 | 22.5 | |||
A00; A01; D07; X06; X26 | 22.5 | |||||
7 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D07; X06; X26 | 22.93 | |||
A00; A01; D07; X06; X26 | 22.93 | |||||
8 | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | A00; A01; X06; X07; X26 | 23.65 | |||
A00; A01; X06; X07; X26 | 23.65 | |||||
9 | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | A00; A01; D07; X06; X26 | 23.33 | |||
A00; A01; D07; X06; X26 | 23.33 | |||||
10 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; D07; X06; X26 | 24.93 | |||
A00; A01; D07; X06; X26 | 24.93 | |||||
11 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; X06; X07; X26 | 21.27 | |||
A00; A01; X06; X07; X26 | 21.27 | |||||
12 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00; A01; X06; X07; X26 | 19.3 | |||
A00; A01; X06; X07; X26 | 19.3 | |||||
13 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07; X26 | 23.56 | |||
A00; A01; X06; X07; X26 | 23.56 | |||||
14 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; X06; X07; X26 | 23.55 | |||
A00; A01; X06; X07; X26 | 23.55 | |||||
15 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; X06; X26 | 24.65 | |||
A00; A01; X06; X26 | 24.65 | |||||
16 | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 23.09 | |||
A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 23.09 | |||||
17 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; X06; X07; X26 | 26.13 | |||
A00; A01; X06; X07; X26 | 26.13 | |||||
18 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 19.1 | |||
A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 19.1 | |||||
19 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 19.6 | |||
A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 19.6 | |||||
20 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 16.5 | |||
A00; A01; C01; D07; X06; X26 | 16.5 | |||||
21 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; X06; X25; X26 | 20.39 | |||
A00; A01; D01; X06; X25; X26 | 20.39 | |||||
22 | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) | A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 21.38 | |||
A00; A01; D07; X06; X07; X26 | 21.38 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật máy tính | |||||
2 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01; X26; X06; D07; C01 | 23.65 | |||
A00; A01; X26; X06; D07; C01 | 23.65 | |||||
3 | Công nghệ chế tạo máy | |||||
4 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; X26; X06; D07 | 26.15 | |||
A00; A01; X26; X06; D07 | 26.15 | |||||
5 | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực | A00; A01; X06; X08; X26 | 26.61 | |||
A00; A01; X06; X08; X26 | 26.61 | |||||
6 | Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không | |||||
7 | Kỹ thuật Cơ điện tử | |||||
8 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; X06; X08; X26 | 25.17 | |||
A00; A01; X06; X08; X26 | 25.17 | |||||
9 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00; A01; X06; X08; X26 | 23.98 | |||
A00; A01; X06; X08; X26 | 23.98 | |||||
10 | Kỹ thuật Điện | A00; A01; X06; X08; X26 | 26.55 | |||
A00; A01; X06; X08; X26 | 26.55 | |||||
11 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; X06; X26 | 27.15 | |||
A00; A01; X06; X26 | 27.15 | |||||
12 | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01; X06; X08; X26 | 26.26 | |||
A00; A01; X06; X08; X26 | 26.26 | |||||
13 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | |||||
14 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | A00; A0; C01; X06; X26 | 23.84 | |||
A00; A0; C01; X06; X26 | 23.84 | |||||
15 | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | A00; A0; C01; X06; X26 | 24.12 | |||
A00; A0; C01; X06; X26 | 24.12 | |||||
16 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D07; C01; X06; X26 | 21.88 | |||
A00; A01; D07; C01; X06; X26 | 21.88 | |||||
17 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; X25; X06; X26 | 24.66 | |||
A00; A01; D01; X25; X06; X26 | 24.66 |