Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X26, K01 - DUT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X26, K01 - DUT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật máy tínhA00; A01; X06; X2625.25
A00; A01; X06; X2625.25
2Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoTA00; A01; D07; X06; X07; X2623.68
A00; A01; D07; X06; X07; X2623.68
3Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; X06; X2625.57
A00; A01; X06; X2625.57
4Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)A00; A01; D28; X06; X26; X4622.5
A00; A01; D28; X06; X26; X4622.5
5Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoA00; A01; X06; X2627.2
A00; A01; X06; X2627.2
6Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D07; X06; X2622.5
A00; A01; D07; X06; X2622.5
7Quản lý công nghiệpA00; A01; D07; X06; X2622.93
A00; A01; D07; X06; X2622.93
8Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lựcA00; A01; X06; X07; X2623.65
A00; A01; X06; X07; X2623.65
9Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng khôngA00; A01; D07; X06; X2623.33
A00; A01; D07; X06; X2623.33
10Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D07; X06; X2624.93
A00; A01; D07; X06; X2624.93
11Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; X06; X07; X2621.27
A00; A01; X06; X07; X2621.27
12Kỹ thuật Tàu thủyA00; A01; X06; X07; X2619.3
A00; A01; X06; X07; X2619.3
13Kỹ thuật ô tôA00; A01; X06; X07; X2623.56
A00; A01; X06; X07; X2623.56
14Kỹ thuật ĐiệnA00; A01; X06; X07; X2623.55
A00; A01; X06; X07; X2623.55
15Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; X06; X2624.65
A00; A01; X06; X2624.65
16Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thôngA00; A01; D07; X06; X07; X2623.09
A00; A01; D07; X06; X07; X2623.09
17Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaA00; A01; X06; X07; X2626.13
A00; A01; X06; X07; X2626.13
18Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựngA00; A01; C01; D07; X06; X2619.1
A00; A01; C01; D07; X06; X2619.1
19Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minhA00; A01; C01; D07; X06; X2619.6
A00; A01; C01; D07; X06; X2619.6
20Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; C01; D07; X06; X2616.5
A00; A01; C01; D07; X06; X2616.5
21Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; X06; X25; X2620.39
A00; A01; D01; X06; X25; X2620.39
22Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)A00; A01; D07; X06; X07; X2621.38
A00; A01; D07; X06; X07; X2621.38

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật máy tính
2Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A01; X26; X06; D07; C0123.65
A00; A01; X26; X06; D07; C0123.65
3Công nghệ chế tạo máy
4Quản lý công nghiệpA00; A01; X26; X06; D0726.15
A00; A01; X26; X06; D0726.15
5Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lựcA00; A01; X06; X08; X2626.61
A00; A01; X06; X08; X2626.61
6Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không
7Kỹ thuật Cơ điện tử
8Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; X06; X08; X2625.17
A00; A01; X06; X08; X2625.17
9Kỹ thuật Tàu thủyA00; A01; X06; X08; X2623.98
A00; A01; X06; X08; X2623.98
10Kỹ thuật ĐiệnA00; A01; X06; X08; X2626.55
A00; A01; X06; X08; X2626.55
11Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; X06; X2627.15
A00; A01; X06; X2627.15
12Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thôngA00; A01; X06; X08; X2626.26
A00; A01; X06; X08; X2626.26
13Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
14Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựngA00; A0; C01; X06; X2623.84
A00; A0; C01; X06; X2623.84
15Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minhA00; A0; C01; X06; X2624.12
A00; A0; C01; X06; X2624.12
16Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A01; D07; C01; X06; X2621.88
A00; A01; D07; C01; X06; X2621.88
17Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; X25; X06; X2624.66
A00; A01; D01; X25; X06; X2624.66