Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X26, K01 - DNU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X26, K01 - DNU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2615
2Kinh tế sốA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2615
3Thương mại điện tửA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2615
4Tài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2615
5Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2615
6Kế toánA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2615
7Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2615
8Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2615
9Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2615
10Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan)
11Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2615
12Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan)

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2618
2Kinh tế sốA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2618
3Thương mại điện tửA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2618
4Tài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2618
5Công nghệ tài chínhA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2618
6Kế toánA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2618
7Khoa học máy tínhA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2618
8Hệ thống thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2618
9Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D01; D07; X06; X2618
10Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan)
11Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; C03; C04; D01; X2618
12Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan)