Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp K01, X26 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp K01, X26 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối K01, X26 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340405Ngành Hệ thống Thông tin Quản lýĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7460108Ngành Khoa học Dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480101Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480101 (LK)Ngành Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480102Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480103Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480107Ngành Trí tuệ Nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480202Ngành An toàn Thông tinĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510205Ngành Công nghệ Chế tạo MáyĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510301Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7520216Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024: