Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7310101TA | Kinh tế (Kế hoạch - Đầu tư) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7310102 | Kinh tế chính trị | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7310107 | Thống kê kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7340101TA | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7340301TA | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7349001 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; D01; D03 | 17 | |
ĐT THPT | A01; D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 | ||||
7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; C14; K01; C03 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7903124
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7903124
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; C14; K01; C03
Điểm chuẩn 2024: