Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20.5 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
7480201VJ | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo Kỹ sư Việt-Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X26 |
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X26
Điểm chuẩn 2024: