Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DMT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D15 | 24 | |
ĐT THPT | D08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D15 | 26.5 | |||
Học Bạ | D08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 22.75 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; X02; X03; X04; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 25 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; X02; X03; X04; X06; X26 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; D14; X25; X26; X27; X28; X78; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X02; X03; X04; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X02; X03; X04; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: