Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | 18 | |||
2 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27 | 16 | |||
3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; D84; X06; X26; X27 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | 21 | |||
2 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27 | 19 | |||
3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; D84; X06; X26; X27 | 18 |