Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01, C03, C04, D01, D09, D10, D14, D15, X25, X26 | 15 | |||
| 2 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, C01, C02, D01, X02, X06, X10, X26 | 15 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, C01, D01, D07, D10, X06, X25, X26 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01, C03, C04, D01, D09, D10, D14, D15, X25, X26 | 18 | |||
| 2 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, C01, C02, D01, X02, X06, X10, X26 | 18 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, C01, D01, D07, D10, X06, X25, X26 | 18 | |||