Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Xuân xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Xuân xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại Học Phú Xuân

Mã trường: DPX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; A02; C01; C02; D01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; C01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)
Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: