Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối K01 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.5
ĐT THPTD07; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD07; D84; K01
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; D84; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; C14; D65; D84; D66; K01
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; C14; D65; D84; D66; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01
7340301 ACCAKế toán ( Định hướng ACCA)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D84; K01
Học BạA00; A01; D01; D07; D84; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0117.75
ĐT THPTD07; D84; K01
Học BạA00; A01; D0119NV1, 2
Học BạD07; D84; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D0118.75
ĐT THPTD07; D84; K01
Học BạA00; A01; D0119.5NV1,2
Học BạD07; D84; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; D84; K01
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTK01; D01
Học BạA00; A01; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạK01; D01
ĐGNL SPHNA01; A00; D07; K01; D01
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTD01; D07; K01
Học BạA00; A01; K0121
Học BạD01; D07
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; K01
7480109Khoa học dữ liệuĐT THPTA01; A00; D07; K01; D01
Học BạA01; A00; D07; K01; D01
ĐGNL SPHNA01; A00; D07; K01; D01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0116.5
ĐT THPTD07; K01
Học BạA00; A01; D01; K0120NV1, 2
Học BạD07
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; K01
7480207Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D07; K01
Học BạA00; A01; D01; D07; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D07; K01
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTD07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A0122.5NV1
Học BạD07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTC16; C14; D10; D84; K01
Học BạA00; A01; D0124.5NV1
Học BạC16; C14; D10; D84; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTK01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; D0719NV1, 2
Học BạK01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTK01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; K01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTK01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; K01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0715
ĐT THPTK01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Học BạA00; A01; K01; D0719NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán ( Định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301 ACCA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: NV1,2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00; D07; K01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1, 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: NV1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: NV1

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01; D01; A0T (Toán; Lí; Tin); C01

Điểm chuẩn 2024: