Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
CCQT | A01; D01; D07; X26 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||
CCQT | A01; D01; D07; X26 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||
CCQT | A01; D01; D07; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
CCQT | A01; D01; D07; X26 | ||||
7480207 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
CCQT | A01; D01; D07; X26 |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024: