Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01 | 31 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7460201 | Thống kê | ĐT THPT | A00; A01 | 28.5 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 31.2 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33.3 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.3 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 30 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.2 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.85 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
D7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
D7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
DK7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; D07; X26 | ||
DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
F7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 30.8 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 30.9 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
F7520201 | Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 26 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 26.7 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; A00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc) | ĐT THPT | D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | A00; C01; D07; X26 | ||||
K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | A01; A00 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D01; D07; X06; X26 | ||||
N7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 | ||||
N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; D07; X26 |
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7460201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 31.2
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.2
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.85
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: D7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7480101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7480101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7480101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DK7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 30.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 30.9
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FA7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7480101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7480101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7480101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7480101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: K7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024: