Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A0131Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
7460201Thống kêĐT THPTA00; A0128.5Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0131.2Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0133.3Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0131.3Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C0130Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; C0131.2Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C0131.85Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
D7480101Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
D7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
D7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
DK7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
DK7480101TKhoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)ĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X26
DK7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
F7480101Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
F7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D0130.9Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
F7520201Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
F7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0126Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
F7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; C0126.7Thang điểm 40
ĐT THPTD01; D07; X06; X26
FA7480101Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
FA7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTD01; A0128Thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
FA7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; A0024Thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
K7480101TKhoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)ĐT THPTD01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTA00; C01; D07; X26
K7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D01; D07; X06; X26
N7480101Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
N7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐT THPTC01; D07; X26
Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Thang điểm 40

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.85

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: DK7480101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.9

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (CH Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D07; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024: