Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
2 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
3 | Mạng máy tính và Truyền thông | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
5 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
6 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
7 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 | |||
8 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
2 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
3 | Mạng máy tính và Truyền thông | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
5 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
6 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
7 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 | |||
8 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | 18 |