Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hiến xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X26, K01 - VHU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X26, K01 - VHU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
2Khoa học máy tínhA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
3Mạng máy tính và Truyền thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
4Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
5Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
6Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
7Công nghệ thực phẩmA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415
8Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5415

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
2Khoa học máy tínhA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
3Mạng máy tính và Truyền thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
4Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
5Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
6Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
7Công nghệ thực phẩmA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418
8Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X5418