Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Mã trường: GTA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
GTADCAT2An toàn dữ liệu và an ninh mạngĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCBC2Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốcĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCBI2Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCCD1CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)ĐT THPTA00; A01; D01; D0716Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCCD2Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCCDD2Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCCDJ2Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCCH2Hạ tầng giao thông đô thị thông minhĐT THPTA00; A01; D01; D0722.2
ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCCI2Thương mại quốc tếĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCCM2Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCCMJ2Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCCN2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0723.37
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCDD2CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCDM2CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện MetroĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCDT2Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.28
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCDTJ2Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCEN2Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0720
ĐT THPTX25; X26; X27
Học BạA01; D01; D0724
Học BạX25; X26; X27
ĐGNL SPHNA01; D01; D07; X25; X26; X27
GTADCFT2Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCHQ2Hải quan và LogisticsĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCHS2CNKT Đường sắt tốc độ caoĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCHSA2Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCHT2Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCKB2Kinh tế và quản lý bất động sảnĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCKN2Kiến trúc nội thấtĐT THPTA00; A01; D01; D0722.45
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCKQA2Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCKS2Kinh doanh sốĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCKT1Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCKT2Kế toán doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0723.09
ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.55
ĐT THPTC01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạC01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCKX2Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCLD2Lữ hành và du lịchĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCLDA2Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.54
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCLGA2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCLGJ2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCLH2Logistics và hạ tầng giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.52
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCLHA2Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCMN2Công nghệ và quản lý môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCMT2CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổiĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCMX2Máy và thiết bị tự động hóa xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCOD2Cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCODA2Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCOG2Công nghệ ô tô và giao thông thông minhĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCOH2Công nghệ ô tô điện và ô tô hybridĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCOT1Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCOT2Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCQM2Quản trị MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0723.39
ĐT THPTC01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạC01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCQMA2Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCQT2Quản trị doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạC01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCQX2Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0720.05
ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCQXD2Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCRT2Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCTD2Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0724.1
ĐT THPTC01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạC01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCTDA2Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCTG2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minhĐT THPTA00; A01; D01; D0721.45
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCTGA2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCTN2Tài chính doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0721.5
ĐT THPTC01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạC01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
GTADCTQ2Thanh tra và quản lý công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0721.1
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCTT1Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCTT2Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCTTA2Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCVL2Logistics và vận tải đa phương thứcĐT THPTA00; A01; D01; D0723.65
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCVM2Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫnĐT THPTA00; A01; D01; D0723.28
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCVS2Quản lý và điều hành vận tải đường sắtĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCVV2Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫnĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADCXQ2Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thịĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADKLG2Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằngĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0720Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
GTADKTT2Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằngĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0720Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
Học BạC01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
An toàn dữ liệu và an ninh mạng

Mã ngành: GTADCAT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

An toàn dữ liệu và an ninh mạng

Mã ngành: GTADCAT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

An toàn dữ liệu và an ninh mạng

Mã ngành: GTADCAT2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc

Mã ngành: GTADCBC2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc

Mã ngành: GTADCBC2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc

Mã ngành: GTADCBC2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc

Mã ngành: GTADCBC2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)

Mã ngành: GTADCBI2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)

Mã ngành: GTADCBI2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)

Mã ngành: GTADCBI2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)

Mã ngành: GTADCBI2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCCD1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc

CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCCD1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCCD1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCCD1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCCD1

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ

Mã ngành: GTADCCD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ

Mã ngành: GTADCCD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ

Mã ngành: GTADCCD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ

Mã ngành: GTADCCD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ

Mã ngành: GTADCCD2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: GTADCCDD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: GTADCCDD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: GTADCCDD2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCCDJ2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCCDJ2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCCDJ2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành: GTADCCH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.2

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành: GTADCCH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành: GTADCCH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành: GTADCCH2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành: GTADCCH2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành: GTADCCH2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại quốc tế

Mã ngành: GTADCCI2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại quốc tế

Mã ngành: GTADCCI2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại quốc tế

Mã ngành: GTADCCI2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: GTADCCM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: GTADCCM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: GTADCCM2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCCMJ2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCCMJ2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCCMJ2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: GTADCCN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.37

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: GTADCCN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: GTADCCN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: GTADCCN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: GTADCCN2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: GTADCDD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: GTADCDD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: GTADCDD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: GTADCDD2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro

Mã ngành: GTADCDM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro

Mã ngành: GTADCDM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro

Mã ngành: GTADCDM2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: GTADCDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.28

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: GTADCDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: GTADCDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: GTADCDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: GTADCDT2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCDTJ2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCDTJ2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCDTJ2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: GTADCEN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: GTADCEN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: GTADCEN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: GTADCEN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: GTADCEN2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: GTADCFT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: GTADCFT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: GTADCFT2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hải quan và Logistics

Mã ngành: GTADCHQ2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hải quan và Logistics

Mã ngành: GTADCHQ2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hải quan và Logistics

Mã ngành: GTADCHQ2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Đường sắt tốc độ cao

Mã ngành: GTADCHS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Đường sắt tốc độ cao

Mã ngành: GTADCHS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT Đường sắt tốc độ cao

Mã ngành: GTADCHS2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCHSA2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCHSA2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCHSA2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: GTADCHT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: GTADCHT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Hệ thống thông tin

Mã ngành: GTADCHT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: GTADCHT2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: GTADCKB2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: GTADCKB2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: GTADCKB2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: GTADCKN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: GTADCKN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: GTADCKN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: GTADCKN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: GTADCKN2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCKQA2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCKQA2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCKQA2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: GTADCKS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: GTADCKS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: GTADCKS2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCKT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCKT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCKT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCKT1

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCKT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.09

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCKT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCKT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCKT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCKT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCKT2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: GTADCKX2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: GTADCKX2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: GTADCKX2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: GTADCKX2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: GTADCKX2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Lữ hành và du lịch

Mã ngành: GTADCLD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Lữ hành và du lịch

Mã ngành: GTADCLD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Lữ hành và du lịch

Mã ngành: GTADCLD2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLDA2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLDA2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLDA2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: GTADCLG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.54

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: GTADCLG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: GTADCLG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: GTADCLG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: GTADCLG2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLGA2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLGA2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLGA2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCLGJ2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCLGJ2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCLGJ2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và hạ tầng giao thông

Mã ngành: GTADCLH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.52

Logistics và hạ tầng giao thông

Mã ngành: GTADCLH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và hạ tầng giao thông

Mã ngành: GTADCLH2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và hạ tầng giao thông

Mã ngành: GTADCLH2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và hạ tầng giao thông

Mã ngành: GTADCLH2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLHA2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLHA2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLHA2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và quản lý môi trường

Mã ngành: GTADCMN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ và quản lý môi trường

Mã ngành: GTADCMN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và quản lý môi trường

Mã ngành: GTADCMN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ và quản lý môi trường

Mã ngành: GTADCMN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và quản lý môi trường

Mã ngành: GTADCMN2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi

Mã ngành: GTADCMT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi

Mã ngành: GTADCMT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi

Mã ngành: GTADCMT2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng

Mã ngành: GTADCMX2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng

Mã ngành: GTADCMX2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng

Mã ngành: GTADCMX2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: GTADCOD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: GTADCOD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: GTADCOD2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCODA2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCODA2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCODA2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCOG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCOG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ ô tô và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCOG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCOG2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid

Mã ngành: GTADCOH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid

Mã ngành: GTADCOH2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid

Mã ngành: GTADCOH2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCOT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCOT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCOT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCOT1

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: GTADCOT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: GTADCOT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: GTADCOT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: GTADCOT2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Marketing

Mã ngành: GTADCQM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.39

Quản trị Marketing

Mã ngành: GTADCQM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Marketing

Mã ngành: GTADCQM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị Marketing

Mã ngành: GTADCQM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Marketing

Mã ngành: GTADCQM2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCQMA2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCQMA2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCQMA2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCQT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCQT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCQT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCQT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCQT2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: GTADCQX2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.05

Quản lý xây dựng

Mã ngành: GTADCQX2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng

Mã ngành: GTADCQX2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: GTADCQX2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý xây dựng

Mã ngành: GTADCQX2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: GTADCQX2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: GTADCQXD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: GTADCQXD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: GTADCQXD2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: GTADCRT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: GTADCRT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: GTADCRT2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: GTADCTD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Thương mại điện tử

Mã ngành: GTADCTD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: GTADCTD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Thương mại điện tử

Mã ngành: GTADCTD2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: GTADCTD2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTDA2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTDA2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTDA2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCTG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.45

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCTG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCTG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCTG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCTG2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTGA2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTGA2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTGA2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCTN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCTN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCTN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCTN2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCTN2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

Mã ngành: GTADCTQ2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.1

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

Mã ngành: GTADCTQ2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

Mã ngành: GTADCTQ2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

Mã ngành: GTADCTQ2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

Mã ngành: GTADCTQ2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCTT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCTT1

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: GTADCTT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: GTADCTT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ thông tin

Mã ngành: GTADCTT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: GTADCTT2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTTA2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTTA2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTTA2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: GTADCVL2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: GTADCVL2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: GTADCVL2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: GTADCVL2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: GTADCVL2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn

Mã ngành: GTADCVM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.28

Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn

Mã ngành: GTADCVM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn

Mã ngành: GTADCVM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn

Mã ngành: GTADCVM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn

Mã ngành: GTADCVM2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và điều hành vận tải đường sắt

Mã ngành: GTADCVS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và điều hành vận tải đường sắt

Mã ngành: GTADCVS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý và điều hành vận tải đường sắt

Mã ngành: GTADCVS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý và điều hành vận tải đường sắt

Mã ngành: GTADCVS2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn

Mã ngành: GTADCVV2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn

Mã ngành: GTADCVV2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn

Mã ngành: GTADCVV2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị

Mã ngành: GTADCXQ2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị

Mã ngành: GTADCXQ2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị

Mã ngành: GTADCXQ2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị

Mã ngành: GTADCXQ2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng

Mã ngành: GTADKLG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng

Mã ngành: GTADKLG2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng

Mã ngành: GTADKLG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam

Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng

Mã ngành: GTADKLG2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng

Mã ngành: GTADKLG2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng

Mã ngành: GTADKTT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng

Mã ngành: GTADKTT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng

Mã ngành: GTADKTT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam

Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng

Mã ngành: GTADKTT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng

Mã ngành: GTADKTT2

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024: