Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
GTADCAT2 | An toàn dữ liệu và an ninh mạng | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCBC2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCBI2 | Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCCD1 | CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCCDD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCCDJ2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.2 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |||
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCCI2 | Thương mại quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCCMJ2 | Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.37 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCDD2 | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCDM2 | CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.28 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCDTJ2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07; X25; X26; X27 | ||||
GTADCFT2 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCHQ2 | Hải quan và Logistics | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCHS2 | CNKT Đường sắt tốc độ cao | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCHSA2 | Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCKB2 | Kinh tế và quản lý bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.45 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCKQA2 | Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCKS2 | Kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.09 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.55 | |||
ĐT THPT | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCLD2 | Lữ hành và du lịch | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCLDA2 | Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.54 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCLGA2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCLGJ2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.52 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCLHA2 | Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCMT2 | CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCMX2 | Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCOD2 | Cơ điện tử ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCODA2 | Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCOH2 | Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCQM2 | Quản trị Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.39 | |
ĐT THPT | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCQMA2 | Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.05 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |||
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCQXD2 | Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCRT2 | Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCTD2 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
ĐT THPT | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCTDA2 | Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCTGA2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.1 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCTTA2 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.65 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCVM2 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.28 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCVS2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCVV2 | Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADKLG2 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam | ||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | ||||
GTADKTT2 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam | ||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Mã ngành: GTADCAT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCAT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCAT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCBC2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCBC2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCBC2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCBC2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCBI2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCBI2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCBI2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCBI2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCD1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc
Mã ngành: GTADCCD1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCD1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADCCD1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCD1
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCCD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCCD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCD2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCDD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCDD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCDD2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCDJ2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCDJ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCDJ2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Mã ngành: GTADCCH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCCH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCH2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCCH2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCH2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCI2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCI2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCI2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCM2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCMJ2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCMJ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCMJ2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.37
Mã ngành: GTADCCN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCCN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCN2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCDD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDD2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDM2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.28
Mã ngành: GTADCDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDTJ2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDTJ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCDTJ2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCFT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCFT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCFT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHQ2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHQ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHQ2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHS2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHSA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHSA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHSA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCHT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKB2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKB2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKB2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: GTADCKN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCKN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKN2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKQA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKQA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKQA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKS2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADCKT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT1
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.09
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKX2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCKX2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKX2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: GTADCKX2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKX2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLD2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLDA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLDA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLDA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.54
Mã ngành: GTADCLG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: GTADCLG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLG2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLGA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLGA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLGA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLGJ2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLGJ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLGJ2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.52
Mã ngành: GTADCLH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLH2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCLH2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLH2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLHA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLHA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLHA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCMN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCMN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMN2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMX2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMX2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCMX2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOD2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCODA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCODA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCODA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCOG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOG2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOH2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOH2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADCOT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOT1
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCOT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCOT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.39
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQMA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQMA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQMA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQX2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.05
Mã ngành: GTADCQX2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCQX2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQX2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: GTADCQX2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQX2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQXD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQXD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQXD2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCRT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCRT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCRT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTDA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTDA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTDA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.45
Mã ngành: GTADCTG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: GTADCTG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTG2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTGA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTGA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTGA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTQ2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Mã ngành: GTADCTQ2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTQ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCTQ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTQ2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADCTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT1
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: GTADCTT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTTA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTTA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTTA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVL2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: GTADCVL2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVL2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCVL2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVL2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.28
Mã ngành: GTADCVM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCVM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVM2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCVS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVS2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVV2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVV2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCVV2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCXQ2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCXQ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCXQ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCXQ2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADKLG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADKLG2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADKLG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
Mã ngành: GTADKLG2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADKLG2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Thí sinh có CCNNQT tương đương với trình độ bậc 4 tiếng Anh, theo khung năng lực 6 bậc của Việt Nam
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADKTT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Điểm chuẩn 2024: