Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
ĐT THPT | D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên | ||
Học Bạ | D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7340101E | Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 19.5 | |
ĐT THPT | D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7520120E | Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | D01; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A01; D07; K01 | 24 | |||
Học Bạ | D01; D08; D09; D10; D84; (Toán; Anh Công nghệ) | ||||
7840102E | Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26 | |
ĐT THPT | D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27 | |||
Học Bạ | D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ) | ||||
7840102P | Quản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ) | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ) | ||||
7840104E | Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 20 | |
ĐT THPT | D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ) |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520120E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07; K01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520120E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D08; D09; D10; D84; (Toán; Anh Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840102E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7840102E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840102E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7840102E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840102P
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840102P
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7840104E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7840104E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7840104E
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: