Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối K01 - Học Viện Hàng không Việt Nam

Mã trường: HHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1520
ĐT THPTD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Học BạA01; D01; D14; D1520Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên
Học BạD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
7340101EQuản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D14; D1519.5
ĐT THPTD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
7520120EKỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng AnhĐT THPTA01; D0722.5
ĐT THPTD01; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
Học BạA01; D07; K0124
Học BạD01; D08; D09; D10; D84; (Toán; Anh Công nghệ)
7840102EQuản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D0726
ĐT THPTD08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
Học BạA01; D01; D0727
Học BạD08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
7840102PQuản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
Học BạA01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
7840104EKinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D14; D1520
ĐT THPTD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7520120E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7520120E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7520120E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7520120E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D08; D09; D10; D84; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7840102E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7840102E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7840102E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7840102E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7840102P

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7840102P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: