Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D10; X26; X06 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X26; X06
Điểm chuẩn 2024: