Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Quản Lý Giáo Dục xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Học Viện Quản Lý Giáo Dục xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Học Viện Quản Lý Giáo Dục

Mã trường: HVQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTX25; X26
Học BạA00; A01; D01; D1018
Học BạX25; X26
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D10; X25; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D10; X26; X06
Học BạA00; A01; D01; D10; X26; X06
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D10; X26; X06
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X26; X06

Điểm chuẩn 2024: