Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: KCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; A0222.05
ĐT THPTX07; X08; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16; X26; X56; X57; X27; X28
Thi RiêngX06; A01; X26
Kết HợpX06; A01; X26
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; B00; D0721.15
ĐT THPTX07; X08; X06; A04; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01
Thi RiêngX06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26
Kết HợpX06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26
7480201Công nghệ thông tin - Truyền thôngĐT THPTA00; A01; A0222.5
ĐT THPTX06; X07; X08; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28
Thi RiêngX06; A01; X26
Kết HợpX06; A01; X26
7480201-01Công nghệ thông tin - Truyền thông (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Limoges, Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Lille)Thi RiêngX06; A01; X26
Kết HợpX06; A01; X26
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; A0223
ĐT THPTX06; X07; X08; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28
Thi RiêngX06; A01; X26
Kết HợpX06; A01; X26
7520121Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinhĐT THPTA00; A01; D0721.65
ĐT THPTX07; X08; X06; A04; A02; X10; X11; X12; A06; B02; X14; X15; X13; B08; X22; X23; X24; D10; X26; X27; X28; X56; X57
Thi RiêngX06; A01; A00; X26; D07
Kết HợpX06; A01; A00; X26; D07
Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.05

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16; X26; X56; X57; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: X06; A01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; A01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; X06; A04; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: X06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; A01; A00; A02; X10; D07; X14; B08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Truyền thông

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thông tin - Truyền thông

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Truyền thông

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: X06; A01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Truyền thông

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; A01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Truyền thông (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Limoges, Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Lille)

Mã ngành: 7480201-01

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: X06; A01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Truyền thông (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Limoges, Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Lille)

Mã ngành: 7480201-01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; A01; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; X10; X11; X12; X14; X26; X15; X16; X56; X57; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: X06; A01; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; A01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.65

Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; X06; A04; A02; X10; X11; X12; A06; B02; X14; X15; X13; B08; X22; X23; X24; D10; X26; X27; X28; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh

Mã ngành: 7520121

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: X06; A01; A00; X26; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh

Mã ngành: 7520121

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; A01; A00; X26; D07

Điểm chuẩn 2024: