Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X26, K01 - DAU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X26, K01 - DAU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X2716
2Ngôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X2716
3Quản trị Kinh doanhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716
5Kế toánA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716
6Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716
7Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716
8Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716
9Kiến trúcA00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V0416
10Thiết kế nội thấtA00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V0416
11Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716
12Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716
13Quản lý xây dựngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716
14Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hànhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716
15Quản trị khách sạnA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2716

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X2719
2Ngôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X2719
3Quản trị Kinh doanhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719
5Kế toánA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719
6Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719
7Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719
8Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719
9Kiến trúcA00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V0419
10Thiết kế nội thấtA00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V0419
11Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719
12Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719
13Quản lý xây dựngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719
14Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hànhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719
15Quản trị khách sạnA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719