Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
3 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
5 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
7 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
8 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
9 | Kiến trúc | A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04 | 16 | |||
10 | Thiết kế nội thất | A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04 | 16 | |||
11 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
12 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
13 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
14 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 | |||
15 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
3 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
5 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
6 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
7 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
8 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
9 | Kiến trúc | A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04 | 19 | |||
10 | Thiết kế nội thất | A00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V04 | 19 | |||
11 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
12 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
13 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
14 | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 | |||
15 | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19 |