Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | D01 | 16.4 | |
ĐT THPT | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 16.6 | |
ĐT THPT | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 17.1 | |
ĐT THPT | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 16.1 | |
ĐT THPT | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.3 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.4 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.2 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01 | 15.9 | |
ĐT THPT | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.8 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | B00; D01 | 16.9 | |
ĐT THPT | A01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26 | ||||
Học Bạ | B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26 | ||||
7620210 | Lâm nghiệp | ĐT THPT | A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74 | ||
Học Bạ | A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01 | 15.7 | |
ĐT THPT | A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 15.7 | |
ĐT THPT | A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | D01 | 15.7 | |
ĐT THPT | C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.2
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.9
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.8
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.9
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78
Điểm chuẩn 2024: