Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTD0116.4
ĐT THPTA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạD0118
Học BạA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0116.6
ĐT THPTA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạD0118
Học BạA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0117.1
ĐT THPTA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạD0118
Học BạA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7340301Kế toánĐT THPTD0116.1
ĐT THPTA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạD0118
Học BạA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0115.3
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115.4
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115.2
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X57
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0115.9
ĐT THPTA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạD0118
Học BạA01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0116.8
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7620205Lâm sinhĐT THPTB00; D0116.9
ĐT THPTA01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26
Học BạB00; D0118
Học BạA01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26
7620210Lâm nghiệpĐT THPTA01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74
Học BạA01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D0115.7
ĐT THPTA01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạC00; D0118
Học BạA01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; D0115.7
ĐT THPTA01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Học BạC00; D0118
Học BạA01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTD0115.7
ĐT THPTC04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78
Học BạD0118
Học BạC04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.1

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.4

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.9

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.8

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.9

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B03; C02; C04; X02; X04; X12; X26

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74

Điểm chuẩn 2024:

Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.7

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.7

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.7

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78

Điểm chuẩn 2024: