Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
7310101C | Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A01; D07; D01; D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | |
ĐT THPT | B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 20 | |
ĐT THPT | D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
ĐT THPT | B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
ĐT THPT | B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7340201C | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08. | ||||
V-SAT | D09; D01; A01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08. | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7340301C | Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7340302C | Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | ĐT THPT | D07; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ). | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 24 | |
ĐT THPT | D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
7480101C | Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | D01; D07; A01 | 20 | |
ĐT THPT | B08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A01; B08; D01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin). | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | ĐT THPT | A01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||
V-SAT | A01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; D07; A01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
ĐT THPT | D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D07; D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin). | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
V-SAT | A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ). | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C03; D01; A01 | 23.4 | |
ĐT THPT | D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14. | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14. |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07; D01; D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; B08; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; B08; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D09; D01; A01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; D09; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); C01; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D01; d07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Văn; Anh; Tin).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Tin; Công nghệ); D15; D14.
Điểm chuẩn 2024: