Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X26, K01 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D07; D0120
ĐT THPTD09; X06; X07; X10; X11; X26
7310101CKinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD09; X26; X27
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720.75
ĐT THPTB08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79
7340101CQuản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0120
ĐT THPTB08; D09; X26; X27; X79
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0724.5
ĐT THPTC01; C02; D08; X02; X06; X10; X26; X79
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTB08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79
7340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTB08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTC01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
7340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79
7340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79
7340403Quản lý côngĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTD09; X06; X07; X10; X11; X26
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C03; D01; A0124
ĐT THPTC01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; X02; X06; X10; X26
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; X02; X06; X10; X26
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; X02; X06; X10; X26
7480101CKhoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTD01; D07; A0120
ĐT THPTB08; X26; X27; X28
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTC01; C02; X02; X06; X10; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTC01; C02; X02; X06; X10; X26
7480201CCông nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)ĐT THPTA01; B08; D01; D07; X26; X27; X28
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTX06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; D07; A0116
ĐT THPTX06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.5
ĐT THPTD10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79
7580302Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTX06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
7810101Du lịchĐT THPTA00; C03; D01; A0123.4
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; X26; X27; X79

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D08; X02; X06; X10; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; C01; C02; X02; X06; X10; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D84; X02; X06; X10; X25; X26; X79

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; D84; X25; X26; X27; X28; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D09; X02; X06; X26; X27; X56; X79

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D01; D07; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56; X79

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X06; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024: