Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X2619.5
2Kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D09; X26; X2715
3Quản trị kinh doanhA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.6
4Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; B08; D01; D07; D09; X26; X2716
5MarketingA00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X2623.25
6Kinh doanh quốc tếA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2622.3
7Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2815
8Kế toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.2
9Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; X25; X26; X27; X2815
10Kiểm toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X2620.4
11Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; X25; X26; X27; X2815
12Quản lý côngA00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X2616.5
13Quản trị nhân lựcA00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X5622.1
14Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2619.5
15Khoa học dữ liệuA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.3
16Khoa học máy tínhA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2619
17Khoa học máy tính - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; D07; X26; X27; X2816
18Kỹ thuật phần mềmA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.1
19Trí tuệ nhân tạoA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.6
20Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.8
21Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; B08; D01; D07; X26; X27; X2816
22Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615
23Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615
24Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X5622.5
25Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2)A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X5615
26Du lịchA00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X5621.75